Việt
xông vào
nhảy ỉ xô vào
lăn vào
lao vào
tấn công ồ ạt
công kích dồn dập
đả kích kịch liệt
Đức
herfallen
die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen
báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội.
herfallen /(st. V.; ist)/
xông vào; nhảy ỉ xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt [über + Akk ];
báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội. : die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen