TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herfallen

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy ỉ xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả kích kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngốn ngấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herfallen

herfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen

báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội.

über das Frühstück hergefallen

ngốn ngấu bữa điểm tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herfallen /(st. V.; ist)/

xông vào; nhảy ỉ xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt [über + Akk ];

die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen : báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội.

herfallen /(st. V.; ist)/

ăn ngấu nghiến; ăn ngốn ngấu;

über das Frühstück hergefallen : ngốn ngấu bữa điểm tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herfallen /vi (s) (über A)/

vi (s) xông vào, nhảy xô vào, lăn vào, lao vào, nhảy bổ vào; tán công 0 ạt, công kích dồn dập, đả kích kịch liệt.