Abzug /m -(e)s. - Zü/
1. [sự] ra đi. lên đưòng, khỏi hành; [sự) rút lui. triệt hồi. lui quân; Abzug
davongehen /(dauóngehn) vi (s)/
(dauóngehn) ra đi, rỏi đi, khỏi hành; davon
fortfinden /vi/
ra đi, đi khỏi, rài khỏi, khỏi hành; fort
Weggehen /(tách dược) vi (s)/
rôi đi, xuất hành, khỏi hành, ròi bén, lìa bỏ.
hinbegeben
ra đi, lên đưòng, xuắt hành, khỏi hành, chuyển bánh.
Blut ~ /(y)/
đặt óng giác hút máu, lể (nhể) máu; 2. khỏi hành, chuyển bánh, xuất phát (tàu hỏa); phóng, thả (khí cầu); xả, tháo (hơi); bắn (tên); 3. làm giãn (lò xo);
Weggehenkommen /vi (/
1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -
Fortgang /m -(e/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.
Abziehen /n - s/
1. [sự] kéo giãn, lột da; 2. [sự] bóp cò; 3. [sự] trù. giảm bớt; 4. [sự] mài dao; 5. (hóa) [sự] chưng cất; 6. [sự) thoát khí. rò ri; 7. [sự] in trên máy cảm quang; 8. [sự] rót chai, đóng vào chai; 9. [sự] ra đi, khỏi hành; đi khỏi.
losziehen /I vt kéo cảng, căng... ra, làm.... căng ra; 11 vi(/
1. chạy đi, bỏ trốn, chạy trổn, tẩu thoát, tẩu; 2. lên đưòng, xuất hành, khỏi hành; 3. (über, gegen A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào, tấn công ồ ạt, mắng, chủi, rủa, lăng mạ, phỉ báng.