TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuắt hành

auf die ~ gehen lên đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuắt hành

Walze II:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinbegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Walze II: gehen

lên đường, ra đi, xuắt hành;

auf der Walze II: sein

đi trên đưòng, đi đường.

den Schacht einfahren

xuống hầm lò; in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walze II:

auf die Walze II: gehen lên đường, ra đi, xuắt hành; auf der Walze II: sein đi trên đưòng, đi đường.

hinbegeben

ra đi, lên đưòng, xuắt hành, khỏi hành, chuyển bánh.

einfahren /I vt/

1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).