Einsendung /f =, -en/
1. [sự] gửi đến, gửi tói, phái đén [tói], chỏ (chuyển, mang)... đến; 2. [sự] nhập vào, đem tđi (kho, tòa soạn...).
herfahren /I vt/
chỏ đén, tải đén, xe đén, đem đến, đưa đén, nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào; II vi (s) đến [nơi], tói [nơi]; xuất hiện đột ngột.
dazukonunen /vi (s)/
gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào, đi đến gần, tói gần, lại gần, tiếp cận.
hinzukommen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu
fügen /vt/
1. liên kết, đoàn kết, gia nhập, tham gia, nhập vào, hợp nhất, lắp... vào; lông... vào; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, làm, tổ chúc, thu xếp, lo liệu, dàn xếp, bố trí;