hinzulgesellen /sich (sw. V.; hat)/
nhập vào;
gia nhập vào;
góp mặt (sich dazu gesellen);
dazugesellen /sich (sw. V.; hat)/
nhập vào;
gia nhập vào;
góp mặt;
vertreten /(st V.; hat)/
(chỉ dùng với động từ “sein”) có;
có mặt;
hiện diện;
góp phần;
góp mặt;
những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm. : in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten