TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góp mặt

góp mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

góp mặt

zugegen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beiwohnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich beteiligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitwirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinzulgesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazugesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzulgesellen /sich (sw. V.; hat)/

nhập vào; gia nhập vào; góp mặt (sich dazu gesellen);

dazugesellen /sich (sw. V.; hat)/

nhập vào; gia nhập vào; góp mặt;

vertreten /(st V.; hat)/

(chỉ dùng với động từ “sein”) có; có mặt; hiện diện; góp phần; góp mặt;

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm. : in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

Từ điển tiếng việt

góp mặt

- Dự phần vào công việc chung : Góp mặt với đời.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

góp mặt

zugegen sein, beiwohnen vi, sich beteiligen, mitwirken VI