TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia nhập vào

gia nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gia nhập vào

beitreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzulgesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazugesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Pakt beitre ten

gia nhập vào một khối hiệp ước.

in die Stadt fahren

chạy xe vào thành phố

in eine Partei eintreten

gia nhập vào một đảng phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitreten /(st. V.; ist)/

gia nhập vào; tham dự vào (eintreten);

gia nhập vào một khối hiệp ước. : einem Pakt beitre ten

hinzulgesellen /sich (sw. V.; hat)/

nhập vào; gia nhập vào; góp mặt (sich dazu gesellen);

dazugesellen /sich (sw. V.; hat)/

nhập vào; gia nhập vào; góp mặt;

in /(Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian chỉ hướng di chuyển từ ngoài vào trong) vào; đặt vào; đi vào; gia nhập vào; tham gia vào;

chạy xe vào thành phố : in die Stadt fahren gia nhập vào một đảng phái. : in eine Partei eintreten