beitreten /(st. V.; ist)/
gia nhập vào;
tham dự vào (eintreten);
einem Pakt beitre ten : gia nhập vào một khối hiệp ước.
beitreten /(st. V.; ist)/
trở thành thành viên của một tổ chức;
einer Partei beitreten : trở thành đảng viên của một đảng.
beitreten /(st. V.; ist)/
(Rechtsspr ) tham gia vào một vụ tố tụng;
einem Ver- fahren/einer Verhandlung beitreten : tham gia vào một vụ kiện/một cuộc thưang lượng.
beitreten /(st. V.; ist)/
(veraltet) đồng tình;
tán thành (một ý kiến V V );