Việt
tham gia vào một vụ tố tụng
Đức
beitreten
einem Ver- fahren/einer Verhandlung beitreten
tham gia vào một vụ kiện/một cuộc thưang lượng.
beitreten /(st. V.; ist)/
(Rechtsspr ) tham gia vào một vụ tố tụng;
tham gia vào một vụ kiện/một cuộc thưang lượng. : einem Ver- fahren/einer Verhandlung beitreten