TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở thành thành viên của một tổ chức

trở thành thành viên của một tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở thành thành viên của một tổ chức

beitreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Partei beitreten

trở thành đảng viên của một đảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitreten /(st. V.; ist)/

trở thành thành viên của một tổ chức;

trở thành đảng viên của một đảng. : einer Partei beitreten