hereinkommen /vi (s)/
đi vào, vào; herein
einsteigen /vi (s)/
đi vào, vào, lên (tầu); einsteigen / (đưòng sắt) môi vào chỗ! mòi lên tàu!.
redensteigen /vi (s)/
bò vào, trưòn vào, đi vào;
betreten I /vt/
đi vào, bưđc vào, tién vào, vào; die Bühne betreten I ra sân khắu einen Weg betreten I (nghĩa bóng) bưỏc vào con đưòng gì.
sich ~ drängengehen /vi (/
1. đi vào, vào; 2. được xếp đặt, được xếp gọn, được thu gọn, được xếp; sich ~ drängen
hinein /adv/
có nghĩa 1, (địa điểm): vào, vào trong, vào sâu, đi vào, cho đén, cho tói, đến tận; ins Haus hinein vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói; bis in die Nacht hinein đén tận đêm khuya.
änziehen /I vt/
1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).
eintreten /I vi (/
1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).
beziehen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;