TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào trong

vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vào trong

einhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Thylakoide sind in eine Grundsubstanz (Stroma) eingebettet.

Thylakoid được xếp vào trong chất nền (Stroma).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftführung im Kraftfahrzeug.

Đưa không khí vào trong xe.

Das Werkstück wird mit einem Stempel in das Biegegesenk gedrückt.

Phôi được dập bằng chày vào trong khuôn dập.

Die Radebene ist oben nach innen geneigt.

Mặt phẳng bánh xe bên trên nghiêng vào trong.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

nach innen öffnend/ nach außen öffnend

mở vào trong / mở ra ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Haus hinein

vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói;

bis in die Nacht hinein

đén tận đêm khuya.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein

CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinein /adv/

có nghĩa 1, (địa điểm): vào, vào trong, vào sâu, đi vào, cho đén, cho tói, đến tận; ins Haus hinein vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói; bis in die Nacht hinein đén tận đêm khuya.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhin /(Adv.) (österr., bayr.)/

vào trong (hinein);

inwärts /(Adv.) (veraltet)/

vào trong; về phía trong;

darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/

vào trong; trong kia; trong đó;

CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó. : sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein