einhin /(Adv.) (österr., bayr.)/
vào trong (hinein);
inwärts /(Adv.) (veraltet)/
vào trong;
về phía trong;
darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/
vào trong;
trong kia;
trong đó;
CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó. : sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein