Việt
vào trong
trong kia
trong đó
Đức
darein
sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein
CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó.
darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/
vào trong; trong kia; trong đó;
CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó. : sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein