darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/
vào trong;
trong kia;
trong đó;
CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó. : sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein
da /rin [da'rin] (Adv.)/
ở bên trong đó;
trong đó;
có bao nhiêu người sống ở trong đó? : wie viele Menschen wohnen darin ?
darinnen /[da'nnon] (Adv.) (geh.)/
ở bên trong đó;
trong đó;