TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong đó

trong đó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên trong đó

ở bên trong đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong đó

 cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trong đó

darin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên trong đó

da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

darin saßen verwünschte Prinzen,

Trong đó có những hoàng tử bị phù phép đang ngồi.

sonst schlägt das Tor wieder zu und du bist eingesperrt.'

Vì nếu không, cửa sập lại, anh sẽ bị giam ở trong đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ist ein Verfahren, bei dem der Kunststoff im

quy trình chế biến, trong đó nhựa ở trạng thái

Dabei wird der erwärmte Rohling durch eine formgebende Werkzeugöffnung gepresst.

Trong đó, phôi nóng được ép qua một cửa thoát định hình của khuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei gilt:

Trong đó có nghĩa:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein

CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó.

wie viele Menschen wohnen darin ?

có bao nhiêu người sống ở trong đó?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/

vào trong; trong kia; trong đó;

CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó. : sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein

da /rin [da'rin] (Adv.)/

ở bên trong đó; trong đó;

có bao nhiêu người sống ở trong đó? : wie viele Menschen wohnen darin ?

darinnen /[da'nnon] (Adv.) (geh.)/

ở bên trong đó; trong đó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darin /(ẹtórin, thưởng drin) adv/

(ẹtórin, thưởng drin) ỏ đó, trong đó; darin liegt der Unteschicht khác nhau ỏ đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder /cơ khí & công trình/

trong đó

 cylinder

trong đó