Việt
ỏ bên trong đó
ở bên trong đó
trong đó
Đức
darinnen
darinnen /[da'nnon] (Adv.) (geh.)/
ở bên trong đó; trong đó;
darinnen /(thường drinnen) adv/
(thường drinnen) ỏ bên trong đó; von drinnen từ trong.