Việt
ở bên trong đó
trong đó
Đức
da
darinnen
wie viele Menschen wohnen darin ?
có bao nhiêu người sống ở trong đó?
da /rin [da'rin] (Adv.)/
ở bên trong đó; trong đó;
có bao nhiêu người sống ở trong đó? : wie viele Menschen wohnen darin ?
darinnen /[da'nnon] (Adv.) (geh.)/