cylinder /cơ khí & công trình/
pittông chuyển động
cylinder
cọc
cylinder /xây dựng/
cọc hình trụ
cylinder
vỏ mỏng
cylinder
mặt trụ
cylinder /xây dựng/
mẫu thủ bê tông hình trụ
cylinder /xây dựng/
bình đựng khí
cylinder
bình đựng khí
cylinder /điện/
tang trống
cylinder /xây dựng/
xanh động cơ
cylinder /xây dựng/
thiết bị đun
cylinder /cơ khí & công trình/
trong đó
cylinder
trong đó
cylinder
ống trụ