Việt
mặt trụ
trụ
hình trụ
Anh
cylinder
cylindrical
cylindrical surface
cylinder surface
Đức
Zylinderfläche
Umfangsfräsen
Phay mặt trụ
Umfangsfräsen (Bild 2)
Phay mặt trụ (Hình 2)
Stirn-Umfangsfräsen
Phay mặt đầu và phay mặt trụ
Stirn-Umfangsfräsen (Bild 3)
Phay mặt đầu và phay mặt trụ (Hình 3)
Zylinderfläche /f/HÌNH/
[EN] cylinder surface
[VI] mặt trụ
(thuộc) mặt trụ
trụ, hình trụ, mặt trụ