TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trụ

mặt trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt trụ

 cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylindrical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cylindrical surface

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cylinder

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cylinder surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt trụ

Zylinderfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umfangsfräsen

Phay mặt trụ

 Umfangsfräsen (Bild 2)

 Phay mặt trụ (Hình 2)

Stirn-Umfangsfräsen

Phay mặt đầu và phay mặt trụ

 Stirn-Umfangsfräsen (Bild 3)

 Phay mặt đầu và phay mặt trụ (Hình 3)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderfläche /f/HÌNH/

[EN] cylinder surface

[VI] mặt trụ

Từ điển toán học Anh-Việt

cylindrical

(thuộc) mặt trụ

cylindrical surface

mặt trụ

cylinder

trụ, hình trụ, mặt trụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder

mặt trụ