Việt
hình trụ
có dạng hình trụ tròn xoay
mặt trụ
ống
iceđá ống
có hình trụ
thuộc xilanh
Anh
cylindrical
Đức
zylinderförmig
có hình trụ, thuộc xilanh
Cylindrical
(kiểu) ống
(thuộc) mặt trụ
o (thuộc) hình trụ, mặt trụ
cylindrical /adj/MATH/
(thuộc) hình trụ