TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darein

vào trong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong việc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình huông này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình thế này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darein

darein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein

CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/

vào trong; trong kia; trong đó;

sie nahm das Papier und wickelte das Buch darein : CÔ lấy tờ giấy và gói quyển sách vào trong đó.

darein /[da'rain] (Adv.) (geh., veraltend)/

trong việc này; trong tình huông này; trong tình thế này;

darein /mischen, sich (sw. V.; hat) (geh., veraltend)/

can thiệp; xen vào; chen vào (sich einmischen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darein /(dárein, thưông drein) adv (từ đây)/

(dárein, thưông drein) vào trong.