TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho đén

có nghĩa 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho đén

hinein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Haus hinein

vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói;

bis in die Nacht hinein

đén tận đêm khuya.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinein /adv/

có nghĩa 1, (địa điểm): vào, vào trong, vào sâu, đi vào, cho đén, cho tói, đến tận; ins Haus hinein vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói; bis in die Nacht hinein đén tận đêm khuya.