Việt
có nghĩa 1
: vào
vào trong
vào sâu
đi vào
cho đén
cho tói
đến tận
Đức
hinein
ins Haus hinein
vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói;
bis in die Nacht hinein
đén tận đêm khuya.
hinein /adv/
có nghĩa 1, (địa điểm): vào, vào trong, vào sâu, đi vào, cho đén, cho tói, đến tận; ins Haus hinein vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói; bis in die Nacht hinein đén tận đêm khuya.