hinein /adv/
có nghĩa 1, (địa điểm): vào, vào trong, vào sâu, đi vào, cho đén, cho tói, đến tận; ins Haus hinein vào nhà; 2, (thòi gian): đén, đến tận, cho đến, cho tói; bis in die Nacht hinein đén tận đêm khuya.
hinein /(tách được)/
chỉ sự chuyển động vào trong; hinein legen để... vào, đật... vào.