TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phía trong

vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

về phía trong

inwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbrennungsgase tragen die weichgewordene Masse ab, die Festigkeit an dieser Stelle nimmt ab, sodass der Verbrennungsdruck den restlichen Boden trichterförmig nach innen durchdrückt.

Khí đốt loại đi khối vật liệu nóng mềm, độ bền nơi này giảm xuống nên áp suất đốt ép xuyên phần nền còn lại về phía trong theo dạng phễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inwärts /(Adv.) (veraltet)/

vào trong; về phía trong;