TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xếp đặt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thu gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được xếp đặt

sich ~ drängengehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gelenkwellen werden den Kupplungen zugeordnet.

Trục các đăng được xếp vào dạng khớp nối.

Sie zählen wie die Harnstoffharze zu den Aminoplasten.

Như nhựa urea, chúng được xếp vào loại nhựa amino.

Elemente mit ähnlichen Eigenschaften ordneten sie innerhalb einer Spalte an.

Các nguyên tố có tính chất tương tự được xếp trong cùng một cột.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Thylakoide sind in eine Grundsubstanz (Stroma) eingebettet.

Thylakoid được xếp vào trong chất nền (Stroma).

Tốc độ phản ứng enzyme đạt đến cực điểm, nếu tất cả các phân tử enzyme c(Et) với các chất nền được xếp đầy (Hình 1).

Tốcđộphảnứngenzymeđạtđếncựcđiểm,nếu tấtcảcácphântửenzymec(Et)vớicácchấtnền được xếp đầy (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängengehen /vi (/

1. đi vào, vào; 2. được xếp đặt, được xếp gọn, được thu gọn, được xếp; sich ~ drängen