sich ~
1. được thu xép, được xếp đặt, được bó trí công tác; khai trương nghề thương nghiệp.
stationieren /I vi/
được xếp đặt, được sắp xếp, được bố trí, được phân bó; II vt xép đặt, sắp xếp, bố trí, phân bó.
sich ~ drängengehen /vi (/
1. đi vào, vào; 2. được xếp đặt, được xếp gọn, được thu gọn, được xếp; sich ~ drängen