TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sắp xếp

được sắp xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đước phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phân bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được sắp xếp

ordered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được sắp xếp

gliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Werkzeuge werden dafür hintereinander, kreisförmig oder im Oval aufgebaut.

Các bộ khuôn được sắp xếp theo thứ tự trướcsau, theo vòng tròn hoặc vòng bầu dục.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die räumliche Anordnung der Ständerspulen wird diesem angepasst.

Các cuộn dây pha trên stator được sắp xếp phù hợp với các cực.

Die Zeit für ein Gespräch mit dem Kunden sollte im Betriebsablauf eingeplant sein.

Thời gian tiếp xúc với khách hàng cần được sắp xếp trong tiến trình công việc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hilfsmittel und eingebrachte Geräte sinnvoll im platzieren

Máy móc và thiết bị đưa vào bình được sắp xếp hợp lý

Nach gültiger Norm bauen sich die Werkstoffnummern wie folgt auf:

Theo chuẩn hiện có giá trị, Số vật liệu được sắp xếp như sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stationieren /I vi/

được xếp đặt, được sắp xếp, được bố trí, được phân bó; II vt xép đặt, sắp xếp, bố trí, phân bó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/

được phân chia; đước phân loại; được sắp xếp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ordered /toán & tin/

được sắp xếp

 ordered /toán & tin/

được sắp xếp

 ordered /toán & tin/

được sắp xếp