TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gliedern

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đước phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gliedern

divide

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gliedern

gliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

einteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

classify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

teilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die aktive Sicherheit lässt sich in vier Bereiche gliedern.

An toàn chủ động có thể được chia thành bốn lĩnh vực.

Từ điển Polymer Anh-Đức

divide

gliedern, einteilen; classify (klassifizieren); (fission/separate) teilen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/

phân chia; sắp xếp; tổ chức; sắp đặt; phân loại;

gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/

được phân chia; đước phân loại; được sắp xếp;