TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phân chia

được phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đước phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được phân chia

 partitioned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được phân chia

gliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Einteilung er­ folgt in sieben Genauigkeitsklassen:

Có bảy cấp độ chính xác được phân chia như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. In welche 2 Arten können Hydraulikpumpen unterteilt werden?

6. Máy bơm thủy lực được phân chia như thế nào?

Sie werden in vier wesentliche Baugruppen unterteilt (Bild 2).

Máy được phân chia thành bốn nhóm chủ yếu (Hình 2).

Hier wirdder Schmelzestrang in mehrere Schläuche aufgeteilt.

Ở đây luồng nhựa lỏng được phân chia thành nhiều ống.

Der Schweißprozess lässt sich in vier Phasen untergliedern:

Quy trình hàn có thể được phân chia thành bốn giai đoạn:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Telefongebühren staffeln sich nicht nur nach der Entfernung

cưác phí điện thoại không chỉ tăng theo khoảng cách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/

được phân chia; đước phân loại; được sắp xếp;

staffeln /(sw. V.; hat)/

được phân chia; được xếp loại; được xếp hạng;

cưác phí điện thoại không chỉ tăng theo khoảng cách. : die Telefongebühren staffeln sich nicht nur nach der Entfernung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partitioned, shared /toán & tin/

được phân chia