staffeln /(sw. V.; hat)/
xếp thành bậc;
xếp thành từng nâ' c;
staffeln /(sw. V.; hat)/
phân câ' p;
phân loại;
chọn lựa;
staffeln /(sw. V.; hat)/
được phân chia;
được xếp loại;
được xếp hạng;
die Telefongebühren staffeln sich nicht nur nach der Entfernung : cưác phí điện thoại không chỉ tăng theo khoảng cách.