Việt
xếp thành bậc
bó trí thành tuyén.
xếp lớp
chia thành dãy
bô trí thành tuyến
đánh bóng
tô đậm
xếp thành từng nâ'c
Đức
staffeln
abstufen
staffeln /(sw. V.; hat)/
xếp thành bậc; xếp thành từng nâ' c;
staffeln /vi/
1. xếp thành bậc [nắc, cắp]; 2. (quân sự) bó trí thành tuyén.
abstufen /vt/
1. xếp thành bậc, xếp lớp; 2. chia thành dãy; 3. (quân sự) bô trí thành tuyến; 4. đánh bóng, tô đậm;