Việt
đánh bóng
tô đậm
xếp thành bậc
xếp lớp
chia thành dãy
bô trí thành tuyến
Đức
abschatten
abschattieren
schattieren
abstufen
abschatten,abschattieren /vt/
đánh bóng, tô đậm;
schattieren /vt/
đánh bóng, tô đậm; gạch nét, vạch nét (ảnh...).
abstufen /vt/
1. xếp thành bậc, xếp lớp; 2. chia thành dãy; 3. (quân sự) bô trí thành tuyến; 4. đánh bóng, tô đậm;