stationieren /(sw. V.; hat)/
đóng quân;
đồn trú;
die in der Bundesrepublik Deut schland stationierten amerikanischen Truppen : những dan vị lính Mỹ đồn trú ở Cộng hòa liên bang Đức.
stationieren /(sw. V.; hat)/
đặt vào;
để vào (một vị trí);
trang bị;
sắp xếp;
bô' trí;
phân bô' ;
Länder, auf deren Boden Atom waffen stationiert sind : những nước trên lãnh thổ có trang bị vũ khí hạt nhân.