assortieren /vt/
phân bô, phân loại, xếp loại.
Standort /m -(e)s,/
1. bén đỗ, bãi đậu xe; 2. [sự] phân bô, sắp xếp (đơn vị quân đội); đôn trại, đồn binh, doanh trại, đồn trú.
repartieren /vt/
1. phân phối, phân chia, phân phát, phân bô, phân hạng; 2. (toán) chia tỉ lệ.