TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bô

phân bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi đậu xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tỉ lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phân bô

assortieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

repartieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

assortieren /vt/

phân bô, phân loại, xếp loại.

Standort /m -(e)s,/

1. bén đỗ, bãi đậu xe; 2. [sự] phân bô, sắp xếp (đơn vị quân đội); đôn trại, đồn binh, doanh trại, đồn trú.

repartieren /vt/

1. phân phối, phân chia, phân phát, phân bô, phân hạng; 2. (toán) chia tỉ lệ.