Việt
phân chia
phân phối
phân phát
phân bô
phân hạng
chia tỉ lệ.
phận phối
phân bổ
Đức
repartieren
repartieren /(sw. V.; hat) (Börsenw.)/
phận phối; phân chia; phân bổ;
repartieren /vt/
1. phân phối, phân chia, phân phát, phân bô, phân hạng; 2. (toán) chia tỉ lệ.