TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phận phối

phận phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phận phối

repartieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: die Schmelze vorher in einemAdapter zusammengeführt undanschließend dem Werkzeug zurFormgebung zugeführt werden.

:: các thành ph ầ n nóng ch ả y đượ c dẫn chung với nhau trước đó vào một bộ phận phối hợp, kế đến được dẫn vào khuôn để tạo dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

repartieren /(sw. V.; hat) (Börsenw.)/

phận phối; phân chia; phân bổ;