Việt
phận phối
phân chia
phân bổ
Đức
repartieren
:: die Schmelze vorher in einemAdapter zusammengeführt undanschließend dem Werkzeug zurFormgebung zugeführt werden.
:: các thành ph ầ n nóng ch ả y đượ c dẫn chung với nhau trước đó vào một bộ phận phối hợp, kế đến được dẫn vào khuôn để tạo dạng.
repartieren /(sw. V.; hat) (Börsenw.)/
phận phối; phân chia; phân bổ;