TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standort

vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định vị bằng vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi đậu xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

standort

location

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

radio fix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

place of location

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standort

Standort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

standort

site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lieu d'implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

situation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standort /der (PI. -e)/

vị trí; chỗ đứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standort /m -(e)s,/

1. bén đỗ, bãi đậu xe; 2. [sự] phân bô, sắp xếp (đơn vị quân đội); đôn trại, đồn binh, doanh trại, đồn trú.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Standort

location

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standort /ENERGY-ELEC/

[DE] Standort

[EN] site

[FR] site

Standort

[DE] Standort

[EN] location

[FR] lieu d' implantation

Standort

[DE] Standort

[EN] location; place of location; site

[FR] emplacement; lieu d' implantation; situation

Standort /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Standort

[EN] site

[FR] site

Standort /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Standort

[EN] facility

[FR] installation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standort /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] location

[VI] sự xác định vị trí, sự định vị; vị trí

Standort /m/VTHK/

[EN] radio fix

[VI] sự định vị bằng vô tuyến

Standort /m/DHV_TRỤ/

[EN] fix

[VI] sự định vị

Standort /m/V_TẢI/

[EN] radio fix

[VI] sự định vị bằng vô tuyến

Standort /m/VT_THUỶ/

[EN] radio fix

[VI] sự định vị bằng vô tuyến

Standort /m/VT_THUỶ/

[EN] position

[VI] vị trí; sự định vị (đạo hàng)