Standort /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] location
[VI] sự xác định vị trí, sự định vị; vị trí
Standort /m/VTHK/
[EN] radio fix
[VI] sự định vị bằng vô tuyến
Standort /m/DHV_TRỤ/
[EN] fix
[VI] sự định vị
Standort /m/V_TẢI/
[EN] radio fix
[VI] sự định vị bằng vô tuyến
Standort /m/VT_THUỶ/
[EN] radio fix
[VI] sự định vị bằng vô tuyến
Standort /m/VT_THUỶ/
[EN] position
[VI] vị trí; sự định vị (đạo hàng)