Standort /m/DHV_TRỤ/
[EN] fix
[VI] sự định vị
Trassierung /f/XD/
[EN] location
[VI] sự định vị
Stellung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] positioning
[VI] sự định vị
Aufstellung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] positioning
[VI] sự định vị
Zentrierung /f/CT_MÁY/
[EN] location
[VI] sự định vị
Positionierung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] positioning
[VI] sự định vị
Positionierung /f/CT_MÁY/
[EN] location, positioning
[VI] sự định vị
Einbaulage /f/CNSX/
[EN] positioning
[VI] sự định vị (thiết bị gia công chất dẻo)
Einstellen /nt/ĐL&ĐK/
[EN] positioning
[VI] sự định vị
Fixierung /f/VẼ_KT/
[EN] fixing
[VI] sự định vị
Eingrenzung /f/V_THÔNG/
[EN] locating
[VI] sự định vị
Standort /m/VT_THUỶ/
[EN] position
[VI] vị trí; sự định vị (đạo hàng)
Ausrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] lining-in, location
[VI] sự định vị, sự chỉnh thẳng
Einrichten /nt/CT_MÁY/
[EN] setting, setup
[VI] sự điều chỉnh; sự định vị
Standortbestimmung /f/VT_THUỶ/
[EN] positioning
[VI] sự xác định vị trí, sự định vị (đạo hàng)
Standort /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] location
[VI] sự xác định vị trí, sự định vị; vị trí