Việt
địa điểm cơ quan
dinh
phú
công thự
tòa
vị trí
sự định vị
sự định tuyến ~ of epicenter sự xác đị nh vị trí tâm ngoài ~ of well sự định vị lỗ khoan ~ theory thuyết vị trí exact ~ vị trí chính xác
sự định vị chính xác flank ~ sự phân bố ở cánh geographic ~ vị trí địa lí horizontal ~ vị trí nằm ngang quiet ~ vị trí yên tĩnh
vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan
Anh
location
Đức
Amtssitz
vị trí; sự định vị; sự định tuyến ~ of epicenter sự xác đị nh vị trí tâm ngoài (động đất) ~ of well sự định vị lỗ khoan ~ theory thuyết vị trí exact ~ vị trí chính xác; sự định vị chính xác flank ~ sự phân bố (lỗ khoan) ở cánh (nếp uốn) geographic ~ vị trí địa lí horizontal ~ vị trí nằm ngang quiet ~ vị trí yên tĩnh, vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan; địa điểm cơ quan
Amtssitz /m -es, -e/
địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -