TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa điểm cơ quan

địa điểm cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan

vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định tuyến ~ of epicenter sự xác đị nh vị trí tâm ngoài ~ of well sự định vị lỗ khoan ~ theory thuyết vị trí exact ~ vị trí chính xác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định vị chính xác flank ~ sự phân bố ở cánh geographic ~ vị trí địa lí horizontal ~ vị trí nằm ngang quiet ~ vị trí yên tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa điểm cơ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan

location

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

địa điểm cơ quan

Amtssitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

location

vị trí; sự định vị; sự định tuyến ~ of epicenter sự xác đị nh vị trí tâm ngoài (động đất) ~ of well sự định vị lỗ khoan ~ theory thuyết vị trí exact ~ vị trí chính xác; sự định vị chính xác flank ~ sự phân bố (lỗ khoan) ở cánh (nếp uốn) geographic ~ vị trí địa lí horizontal ~ vị trí nằm ngang quiet ~ vị trí yên tĩnh, vùng không có động đất ~ of landfill sites sự xác đị nh đị a điểm làm bãi chôn lấp chất thải ~ of offices sự xác định địa điểm của các cơ quan; địa điểm cơ quan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtssitz /m -es, -e/

địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -