Việt
công thự
địa điểm cơ quan
dinh
phú
tòa
cơ quan
trụ sở
công sở
tòa nhà dùng làm trụ sở
Đức
Amtssitz
Amtssitz /der/
cơ quan; trụ sở; công sở; công thự; tòa nhà dùng làm trụ sở (Dienstgebäude);
Amtssitz /m -es, -e/
địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -