Việt
phú
địa điểm cơ quan
dinh
công thự
tòa
sự che
sự phủ
che
dậy
Anh
covering
hiding
overlay
Đức
überreichen
-geben
beauftragen
anvertrauen
Ode
Preislied
angeboren
reich
begütert
vermögend
Reichtum
Vermögen
Amtssitz
Bei zu starker Belastung wird die Selbstreinigungskraft der Gewässer überschritten und es kann zur Eutrophierung kommen (Seite 257).
Trong trường hợp ô nhiễm nặng nề, vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường nước thì có thể xảy ra tình trạng phú dưỡng (trang 257).
Sind langsam flie- ßende oder stehende Gewässer mit Phosphor- und Stickstoffverbindungen angereichert, die beispielsweise aus Düngemitteln stammen, bezeichnet man das als Eutrophierung oder Überdüngung (Bild 2).
Nếu những dòng nước chảy chậm hay nước tù đọng được bổ sung bởi những hợp chất phosphor và nitơ, người ta gọi đó là sự phú dưỡng (eutrophication) hay là sự bón phân thái quá (Hình 2).
Energielieferant ist in erster Linie in die Mitochondrien aufgenommene energiereiche Glukose, die Tiere und Menschen mit der Nahrung erhalten und die in Pflanzen im Verlauf der Fotosynthese entsteht (Seite 38).
Nguồn cung cấp năng lượng cho ty thể chủ yếu là glucose. Con người và động vật nhận năng lượng phong phú glucose qua thực phẩm và chúng được tạo ra từ thực vật do quá trình quang hợp (trang38).
Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.
Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.
Als die Hochzeit mit dem Königssohn sollte gehalten werden, kamen die falschen Schwestern, wollten sich einschmeicheln und teil an seinem Glück nehmen.
Khi đám cưới của hoàng tử được tổ chức thì hai cô chị cũng đến phỉnh nịnh để mong hưởng phú quý.
Amtssitz /m -es, -e/
địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -
sự che, sự phủ; che, dậy, phú
1) überreichen vt, -geben vt, beauftragen vt, anvertrauen vt;
2) (văn) Ode f, Preislied n;
3) (Talent Begabung) angeboren;
4) reich (a), begütert (a), vermögend (a); Reichtum m, Vermögen n.
covering, hiding