Việt
tòa
cánh
chái
ngai
giảng đàn
chức giáo sư
địa điểm cơ quan
dinh
phú
công thự
trú quán
trú sỏ
chỗ ỏ
nơi ỏ
nơi thưỏng trú
nơi cú trú
phủ
Anh
cathedra
Đức
Gericht
Gerichtshof
Gebäude
für Bauwerke
sich verbreiten
sich ausbreiten
sich zerstreu
sich verziehen.
Pavillon
Amtssitz
Wohnsitz
Gerichtsstand. Ort, in dem ggf. die Gerichtsverhandlung stattfindet.
Trụ sở tòa án. Nơi thực hiện việc xét xử khi cần thiết.
Gebäude wachsen neun Stockwerke hoch, haben aber kein Dach.
Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.
Buildings rise nine stories high but have no roofs.
Nor does the Bundeshaus sit quietly on Bundesgasse.
Cả tòa nhà Quốc họi cũng không còn đứng cố định trên Bundesgasse nữa.
:: Gebäudeform
:: Dạng tòa nhà
Amtssitz /m -es, -e/
địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -
Wohnsitz /m -es. -e/
1. trú quán, trú sỏ, chỗ ỏ, nơi ỏ, nơi thưỏng trú, nơi cú trú; 2. dinh, phủ, công thự, tòa; Wohn
Tòa, ngai, giảng đàn, chức giáo sư
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
(Archit ) tòa; cánh; chái (trong một ngôi nhà);
1) Gericht n, Gerichtshof m; tòa dại hĩnh Kriminalgericht n;
2) Gebäude n; (auch Numerativ) für Bauwerke
sich verbreiten, sich ausbreiten; sich zerstreu, sich verziehen.