Việt
giảng đàn
bục giảng.
bục giảng
diễn đàn
tổ bộ môn
tòa giảng
giảng đàn .
Tòa
ngai
chức giáo sư
Anh
cathedra
Đức
~ pult
Katheder
Tòa, ngai, giảng đàn, chức giáo sư
~ pult /n -(e)s, -e/
giảng đàn, bục giảng.
Katheder /n, m -s, =/
1. giảng đàn, bục giảng, diễn đàn; 2. tổ bộ môn; 3. tòa giảng, giảng đàn (trong nhà thò).
cathedra /xây dựng/