Việt
giảng đàn
bục giảng
diễn đàn
tổ bộ môn
tòa giảng
giảng đàn .
1. Bục giảng
tế đài 2. Bậc chức thánh
giáo sĩ 3. Người giảng đạo
tuyên giảng 4. Giảng đạo
truyền đạo 5. Chức thánh
chức giáo sĩ
Anh
pulpit
Đức
Katheder
1. Bục giảng, tòa giảng, diễn đàn, tế đài 2. Bậc chức thánh, giáo sĩ 3. Người giảng đạo, tuyên giảng 4. Giảng đạo, truyền đạo 5. Chức thánh, chức giáo sĩ
Katheder /n, m -s, =/
1. giảng đàn, bục giảng, diễn đàn; 2. tổ bộ môn; 3. tòa giảng, giảng đàn (trong nhà thò).