Việt
bê phóng lao
1. Bục giảng
tòa giảng
diễn đàn
tế đài 2. Bậc chức thánh
giáo sĩ 3. Người giảng đạo
tuyên giảng 4. Giảng đạo
truyền đạo 5. Chức thánh
chức giáo sĩ
phòng thao tác
phòng điều khiển
bàn điều khiển
bệ phóng lao
Tòa giảng.
giới giáo sĩ
Anh
pulpit
the pulpit
Đức
Kanzel
Bedienungsbuehne
Pháp
cabine de commande
pulpit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bedienungsbuehne
[EN] pulpit
[FR] cabine de commande
Pulpit
Kanzel /f/VT_THUỶ/
[VI] bệ phóng lao (trên boong)
phòng thao tác, phòng điều khiển, bàn điều khiển
1. Bục giảng, tòa giảng, diễn đàn, tế đài 2. Bậc chức thánh, giáo sĩ 3. Người giảng đạo, tuyên giảng 4. Giảng đạo, truyền đạo 5. Chức thánh, chức giáo sĩ