Kanzel /[’kantsal], die; -n/
tòa giảng;
bục giảng kinh;
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
khoang lái của máy bay hay tàu vũ trụ (Cockpit);
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
(selten) bục đứng để điều khiển giao thông của cảnh sát;
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
(veraltet) bục diễn giả (Redner pult, Katheder);
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
(Bergsteigen) mũi núi;
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
(Jägerspr ) chòi canh thú (Hochsitz);