TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanzel

buồng lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ phóng lao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tòa giảng giáo hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng đàn giáo hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng gác có lắp kính ỏ đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục giảng kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang lái của máy bay hay tàu vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục đứng để điều khiển giao thông của cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục diễn giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòi canh thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanzel

canopy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cockpit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulpit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kanzel

Kanzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

tòa giảng; bục giảng kinh;

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

khoang lái của máy bay hay tàu vũ trụ (Cockpit);

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

(selten) bục đứng để điều khiển giao thông của cảnh sát;

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

(veraltet) bục diễn giả (Redner pult, Katheder);

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

(Bergsteigen) mũi núi;

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

(Jägerspr ) chòi canh thú (Hochsitz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanzel /í =, -n/

1. tòa giảng giáo hội, giảng đàn giáo hôi; 2. (máy bay) buồng gác có lắp kính ỏ đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanzel /f/VTHK/

[EN] canopy, cockpit

[VI] buồng lái

Kanzel /f/VT_THUỶ/

[EN] pulpit

[VI] bệ phóng lao (trên boong)