TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cockpit

buồng lái

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ trũng

 
Tự điển Dầu Khí

cabin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cockpit

cockpit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canopy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flight deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cockpit

Plicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besatzungsraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cockpit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrerbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plicht /f/VT_THUỶ/

[EN] cockpit

[VI] buồng lái (tàu)

Besatzungsraum /m/VTHK/

[EN] cockpit

[VI] buồng lái máy bay

Cockpit /nt/ÔTÔ/

[EN] cockpit

[VI] cabin, buồng lái

Cockpit /nt/VT_THUỶ/

[EN] cockpit

[VI] buồng lái tàu

Fahrerbereich /m/ÔTÔ/

[EN] cockpit

[VI] buồng lái

Kanzel /f/VTHK/

[EN] canopy, cockpit

[VI] buồng lái

Cockpit /nt/VTHK/

[EN] cockpit, flight deck

[VI] buồng lái máy bay

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cockpit

buồng lái máy bay Khoang buồng trên máy bay nơi phi công ngồi để điều khiển máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cockpit

buồng lái máy bay

cockpit

buồng lái tàu

Tự điển Dầu Khí

cockpit

o   buồng lái (máy bay); chỗ trũng (trong các vùng núi đá vôi)