Việt
buồng lái
cabin
buồng lái máy bay
buồng lái tàu
phòng hoa tiêu
chỗ phi công ngôi.
Anh
cockpit
flight deck
Đức
Cockpit
Cockpit /n -s, -s/
1. phòng hoa tiêu; 2. (máy bay) buồng lái, chỗ phi công ngôi.
Cockpit /nt/ÔTÔ/
[EN] cockpit
[VI] cabin, buồng lái
Cockpit /nt/VTHK/
[EN] cockpit, flight deck
[VI] buồng lái máy bay
Cockpit /nt/VT_THUỶ/
[VI] buồng lái tàu