Việt
buồng lái
khoang ỉáỉ
Anh
cockpit
Đức
Plicht
Plicht /die; -, -en (Seemannsspr.)/
buồng lái; khoang ỉáỉ;
Plicht /f/VT_THUỶ/
[EN] cockpit
[VI] buồng lái (tàu)