Việt
bục diễn giả
Anh
podium
Đức
Kanzel
Rednerpult
Tribune
Kanzel /[’kantsal], die; -n/
(veraltet) bục diễn giả (Redner pult, Katheder);
Rednerpult /das/
bục diễn giả;
Tribune /[tri'byma], die; -, -n/
bục diễn giả (Rednertribüne);
podium /cơ khí & công trình/
podium /xây dựng/
Một bục cao dành cho các diễn giả hoặc người dẫn chương trình trên một sân khấu (liên tưởng đến một khái niệm của người Hy lạp có nghĩa là " bàn chân nhỏ" ).
A raised platform, as for a speaker or conductor on a stage. (Going back to a Greek term meaning " a little foot." ).